Discover là từ loại gì?

Discover tính từ là gì

Discover ngoài danh từ còn có word form khác là Tính từ Discoverable. Dưới đây là cách phát âm và ý nghĩa của từ này. Ý nghĩa: có thể khám phá ra, có thể tìm/ phát hiện ra.
Bản lưu

Thì quá khứ của Discover là gì

DISCOVERED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Discover khác gì với Explore

Explore là bạn muốn đi khám phá để tìm một chỗ nào mới mà nếu không tìm ra được là cũng được. Discover là bạn đã tìm một chỗ nào mới rồi và thường nó sẽ xảy ra tại bạn đi khám phá. Mà nghĩa của “discover” là bạn đã tìm đồ gì mới, không chỉ giới hạn ở những chỗ.

Danh từ của Discover là gì

Danh từSửa đổi

Sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra. Điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh. Sự để lộ ra (bí mật… ). Nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch… ).

Explore danh từ là gì

Sự thăm dò; sự thám hiểm.

Feel trong quá khứ là gì

Vì là một động từ bất quy tắc nên khi chia ở thì quá khứ, “feel” sẽ được viết thành “felt” ở cả hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ.

Explore là gì

Thăm dò, thám hiểm. (Y học) Thông dò. Khảo sát tỉ mỉ.

Look For dụng khi nào

To look for /luk fɔ:/ được dùng với nghĩa là tìm kiếm ai hoặc thứ gì đó, nhưng chưa tìm thấy. Ví dụ: I'm looking for a job (Tôi đang tìm việc làm). To search /sə:t∫/ đồng nghĩa và có cách dùng tương tự với look for nhưng thường được đề cập kèm với vị trí hoặc không gian cụ thể (không bắt buộc).

Danh từ của Erode là gì

Nghĩa của từ Erosion – Từ điển Anh – Việt.

Expand trong Tiếng Anh là gì

Mở rộng, trải ra. Nở ra, phồng ra, giãn. (Toán học) Khai triển.

Thì quá khứ của lose là gì

Thật ra, “lost” là quá khứ của “lose”. Vì việc “để mất” thường là sự việc đã diễn ra nên khi kể lại, “lost” là động từ được ưu tiên sử dụng nhiều hơn.

Wear trong quá khứ là gì

Như vậy, quá khứ của “wear” là “wore” (cột 2) và “worn” (cột 3).

Prevent đọc như thế nào

Prevent (/prɪˈvent/) là một ngoại động từ tiếng Anh mang nghĩa ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó xảy ra. Các từ đồng nghĩa với prevent bao gồm stop, avoid, prohibit…

Explode danh từ là gì

Danh từ Sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận). Tiếng nổ.

Tìm trong tiếng Anh là gì

Purple /`pə:pl/: màu tím

Trong tiếng Anh, màu tím thường tượng trưng cho hoàng gia, tầng lớp quý tộc, gắn với sự sang trọng, quyền lực và tham vọng.

Get On là gì

Get on/along with someone:

“Get on/along” có nghĩa là bạn đang có mối quan hệ tốt với một ai đó. Nó đơn thuần chỉ là mối quan hệ khi bạn ở bên cạnh một ai đó, bạn cảm thấy không ghét họ. Khi đó bạn nói: “We get on” (Chúng tôi có mối quan hệ tốt).

Xói mòn đất trong tiếng Anh là gì

soil erosion | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary.

Severe là gì

Khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử). Rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội.

The extent of là gì

Khoảng rộng. Quy mô, phạm vi, chừng mực.

Different danh từ là gì

Qua bài viết trên Monkey đã trả lời cho bạn biết danh từ của different là difference. Đây là loại từ sử dụng phổ biến trong tiếng Anh và không khó khi sử dụng thường xuyên.

Từ Lose trong tiếng Anh nghĩa là gì

Mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc. Bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua. Thua, bại. Uổng phí, bỏ phí.

V3 của Read là gì

V3 là cách viết trong tiếng Việt của Past participle – quá khứ phân từ của các động từ. V3 của read vẫn là read.

Quá khứ của read đọc là gì

1. V3 của read là gì

Root Past Past participle
Read Read Read

Worn nghĩa tiếng Anh là gì

Danh từSửa đổi. Sự mang; sự dùng; sự mặc. Quần áo; giầy dép. Sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được.

Prevent đi với giới từ gì

“Prevent” được sử dụng với giới từ “from”, biểu đạt ý nghĩa “ngăn chặn ai/cái gì khỏi ai/điều gì”. Ví dụ: I want to prevent my child from hanging out with bad friends.