Established là từ loại gì?

Established là gì

Đã thành lập, đã thiết lập. Đã được đặt (vào một địa vị). Đã xác minh (sự kiện… ). Đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng… ).

Established đi với giới từ gì

* Loại (A) for establish vì giới từ for phải đi với một cụm danh từ, không thể đi với một động từ dạng nguyên mẫu. Ví dụ phải nói vậy mới đúng: ○ …for the establishment of agricultural and mechanical arts colleges.
Bản lưu

Obtain có nghĩa là gì

Đạt được, thu được, giành được, kiếm được, lấy về.

Eliminate là gì

Loại ra, loại trừ. (Sinh vật học) Bài tiết. Lờ đi (một phần của vấn đề). (Toán học) Khử.

Well established là gì

Đứng vững, tồn tại trong một thời gian dài.

Tính từ của establish là gì

established adjective (ACCEPTED)

Obstacle là gì

Vật chướng ngại, trở lực. Sự cản trở, sự trở ngại.

Dismisses là gì

Đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm… ). Gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ… ). Bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua). (Thể dục, thể thao) Đánh đi (quả bóng crickê).

Eradicating là gì

Trừ tiệt, triệt hạ, xóa sạch.

Eliminate là từ loại gì

Ngoại động từSửa đổi

Loại ra, loại trừ. (Sinh vật học) Bài tiết. Lờ đi (một phần của vấn đề). (Toán học) Khử.

Prestigious là gì

Prestigious được định nghĩa là uy tín, danh giá, rất được kính trọng và ngưỡng mộ là những gì từ vựng này liên tưởng đến. Prestigious là cụm từ tiếng Anh được phát âm là /presˈtɪdʒ. əs/ theo từ điển Cambridge.

Interest free là gì

Đây là một thuật ngữ ngân hàng tiếng Anh, được giải nghĩa là lãi suất tín dụng miễn phí. Thuật ngữ này đã chỉ rõ phạm vi nội dung mà chúng ta cần tìm hiểu liên quan đến tín dụng. Người học tài chính ngân hàng chẳng lạ lẫm gì với thuật ngữ này.

Sack là gì

bao tải, bao bố (chứa xi măng, than, bột..) It's the sack for you ! anh sắp bị sa thải!

Diminish là gì

Bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ.

Prevalent là gì

Thường thấy, thịnh hành, đang lưu hành.

Create ý nghĩa là gì

Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo. Gây ra, làm. Phong tước.

Eliminating là gì

Lờ đi (một phần của vấn đề). (Toán học) Khử. Rút ra (yếu tố… ).

Reputable là từ loại gì

Tính từSửa đổi

Đáng trọng; đáng kính. Đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề. Kha khá, khá lớn, đáng kể.

Out of the Order nghĩa là gì

Out of order nghĩa là gì Cụm từ 'out of order' được sử dụng để để chỉ những vật bị hỏng, không còn có thể vận hành như lúc ban đầu. Người học có thể dễ dàng nhận thấy cụm từ 'out of order' được kết hợp từ hai thành phần đó là 'out of' và 'order'. Trong khi danh từ 'order' mang nghĩa trật tự, thứ tự.

Interest charge ơn Credit Sale là gì

Lãi suất thẻ tín dụng là khoản tiền mà chủ thẻ tín dụng phải thanh toán cho ngân hàng khi rút tiền mặt hoặc chậm thanh toán dư nợ thẻ tín dụng đúng hạn.

Free credit là gì

Đây là một thuật ngữ ngân hàng tiếng Anh, được giải nghĩa là lãi suất tín dụng miễn phí.

Thawed là gì

Làm tan. (Nghĩa bóng) Làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng.

Swayed là gì

lắc lư, gây ảnh hưởng, sự lắc lư…

Enrich là gì

Làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú. Làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm; bón phân (đất trồng).

Desire For là gì

Thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước. Đề nghị, yêu cầu; ra lệnh.