Extensive danh từ là gì?

Extensive là từ loại gì

Tính từSửa đổi

Rộng, rộng rãi, bao quát.

Accessible là gì

Có thể tới được, có thể gần được. Dễ bị ảnh hưởng. Dễ gần (người).

Severe là gì

Khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử). Rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội.

Confusing là gì

Làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn. Làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa… ). Lẫn lộn, nhầm lẫn. (Thường) Dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ.

Access trong tiếng Anh là gì

lối vào, sự truy nhập.

Gentle tiếng Việt là gì

Hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải. (Thuộc) Dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý. (Từ cổ,nghĩa cổ) Lịch thiệp, lịch sự; cao quý.

Disable là từ loại gì

Ngoại động từ

Làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực (làm gì). Làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng hoạt động; phá hỏng (tàu, súng… ); (quân sự) loại ra khỏi vòng chiến đấu.

Confused about là gì

“Confused about” dùng để biểu đạt việc “ai đó bối rối về sự việc gì đó xảy ra”.

Amuse là gì

Làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giải trí, tiêu khiển. Lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão.

Explore danh từ là gì

Sự thăm dò; sự thám hiểm.

Accent có nghĩa là gì

Giọng. (Số nhiều) Lời nói, lời lẽ. (Âm nhạc) Nhấn; dấu nhấn. (Nghĩa bóng) Sự phân biệt rõ rệt.

Generous danh từ là gì

generosity | Từ điển Anh Mỹ

Enable nghĩa tiếng Anh là gì

Làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì). Cho quyền, cho phép (ai) (làm gì).

Disability là gì

Sự bất tài, sự bất lực. Sự ốm yếu tàn tật.

Confuse with là gì

“Confused with” được sử dụng khi ai đó không phân biệt được hoặc nhầm lẫn giữa người này với người kia, cái này với cái khác. Ví dụ: I always confused Mike with Tom. They are twins.

Confusion dịch tiếng Việt là gì

Sự lộn xộn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn.

Astonish là gì

Ngạc nhiên, kinh ngạc.

Miserable tiếng Việt là gì

Cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương. Tồi tàn, nghèo nàn.

Discover dịch là gì

Khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra. Để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra.

Danh từ của Erode là gì

Nghĩa của từ Erosion – Từ điển Anh – Việt.

Accent trọng âm rơi vào âm tiết thứ mấy

3.2 Accent = Emphasis

(Dịch: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.)

Accent Voice là gì

Được hiểu theo cách dễ nhất thì accent mang nghĩa là giọng hay giọng nói, tất cả mọi người đều hầu như dùng giọng nói để truyền đạt cái mà mà mình nghĩ. Nói theo cách khác trọng âm còn được thay đổi theo vùng miền!!!

Cheerful tiếng Việt là gì

Vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười. Vui mắt; vui vẻ. Vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm).

Generous thuốc từ loại gì

Tính từ Rộng lượng, khoan hồng.

Able là gì

Trong Tiếng Anh, Able là một tính từ mang nghĩa là có thể hay có đủ khả năng để làm gì đó đồng thời nó cũng là một hậu tố tính từ thông dụng. Able thường đi cùng cấu trúc Be able to nhằm diễn tả hành động ai đó có thể làm gì. Ex: An able co-op manager. (Một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực.)