Fail tô nghĩa là gì
Chào bạn, "Fail to do" tùy vào ngữ cảnh mà suy ra nghĩa là "đã làm nhưng thất bại" hoặc "chưa làm bao giờ".
Failed là từ loại gì
Động từSửa đổi
Rớt, trượt. I failed my exam. — Tôi đã thi rớt.
Khi nào dùng failure
Danh từ “Failure” có nghĩa là sự thiếu tính thành công ở trong việc làm, người thất bại khi làm việc gì đó hoặc sự không thành công của ai đó hoặc điều gì đó. Eg: He is a failure in art. (Anh ấy không thành công trong nghệ thuật)
Bản lưu
Fail trong quá khứ là gì
Cách chia động từ với “fail” cũng khá đơn giản. Nếu muốn đưa “fail” về dạng quá khứ, bạn chỉ cần thêm đuôi “ed” vào cuối từ (VD: failed).
A failure đi với giới từ gì
1.2. Từ loại của động từ “fail”
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
---|---|---|
Failed | Tính từ | Thất bại |
Failing | Danh từ | Điểm yếu |
Tính từ | Yếu kém, trở nên yếu đuối | |
(+ that) Giới từ | Nếu không (dùng để giới thiệu ý kiến/đề xuất thay thế) |
Fail dịch tiếng Việt là gì
Khi được sử dụng như một danh từ, thì “fail” có nghĩa là hỏng hoặc người thi hỏng. Ví dụ: She is failure in art (cô ấy không thành công trong nghệ thuật) The failure to grasp a policy ( việc không nắm bắt được chính sách).
Tờ Tackle là gì
Xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc). (Thông tục) Túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương).
Success danh từ là gì
success {danh từ}
Without fail nghĩa là gì
TRANG: WITHOUT FAIL có một từ mới là FAIL, nghĩa là thất bại, thiếu sót, hỏng. Vì thế, WITHOUT FAIL có nghĩa là chắc chắn sẽ xảy ra, ngay dù có thể có khó khăn.
Feel trong quá khứ là gì
Vì là một động từ bất quy tắc nên khi chia ở thì quá khứ, “feel” sẽ được viết thành “felt” ở cả hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
Thì quá khứ của Study là gì
Vì “study” là động từ có quy tắc, bạn chỉ cần thêm “ed” vào sẽ nhận được dạng quá khứ của “study” là “studied”.
A fault là gì
Sự thiếu sót; khuyết điểm. Điểm lầm lỗi; sự sai lầm. Tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm).
Undergo là gì
Chịu, bị, trải qua.
Tackle trong bóng đá là gì
Thuật ngữ tắc bóng có nguồn gốc từ tiếng Anh, tên là “tackle”. Nếu từ này được dịch sát nghĩa thì có nghĩa là trượt sát vào chân của đối phương đang giữ bóng để chiếm quyền giành lại bóng.
Succeeded là từ loại gì
succeed verb (ACHIEVE SOMETHING)
Successful là từ loại gì
Tính từSửa đổi
Có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt.
Without so much as là gì
TRANG: WITHOUT SO MUCH AS có nghĩa là “không có ngay cả một điều gì đó…” Thí dụ sau đây sẽ giúp quý vị dễ hiểu hơn: PAULINE: Only a day before a group of CEOs came to visit, the boss asked me to organize a program of activities for them.
If all else fails nghĩa là gì
Tiếng Anh còn một cụm từ tương tự là "If all else fails", nghĩa là nếu không còn cách nào khác.
Wear trong quá khứ là gì
Như vậy, quá khứ của “wear” là “wore” (cột 2) và “worn” (cột 3).
Catch trong quá khứ là gì
caught – Wiktionary tiếng Việt.
Quá khứ của từ đó là gì
“Did” là động từ chính. Khi diễn tả hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ, bạn sử dụng quá khứ đơn của “do” là “did” như động từ chính trong câu.
V3 có nghĩa là gì
V3: Động từ chia ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle), đứng ở cột thứ 3.
Phần mềm bị lỗi tiếng Anh là gì
Lỗi phần mềm được gọi là Defect hoặc Bug hoặc Fault trong tiếng anh.
Erroneous là gì
Sai lầm, sai sót; không đúng.
Under Going là gì
Chịu, bị, trải qua.