Gain nghĩa tiếng Việt là gì?

Gain tiếng Việt là gì

Lợi, lời; lợi lộc; lợi ích. (Số nhiều) Của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi.

Gain đi với giới từ gì

Cụm “Gain (in) popularity” (trở nên phổ biến/nổi tiếng) có thể đi kèm với giới từ “in” hoặc không. Cụm từ này đi sau đối tượng được cho là trở nên nổi tiếng/phổ biến. Ví dụ: Organic food has gained in popularity. (Đồ ăn hữu cơ đã trở nên phổ biến.)

Gain some Weight là gì

Công thức "Gain Weight” là công thức chứa nhiều dưỡng chất, cao năng lượng, bổ sung thêm đạm Whey và chất béo MCT giúp trẻ dễ hấp thu, tăng cân nhanh chóng. Sản phẩm đáp ứng 100% nhu cầu dinh dưỡng theo khuyến nghị RNI của DRI Hoa Kỳ và Bộ Y tế Việt Nam, được đặc chế cho trẻ nhẹ cân, giúp bé tăng cân nhanh.

Từ Lose trong tiếng Anh nghĩa là gì

Mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc. Bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua. Thua, bại. Uổng phí, bỏ phí.

Deserve là gì

Đáng, xứng đáng.

Put on trong tiếng Anh là gì

Put on: có nghĩa là hành động lấy thứ gì đó để mặc lên người, được giải thích trong tiếng Anh là ”to move something you ​wear onto ​your ​body”. Put on được sử dụng để nhấn mạnh vào quá trình ai đó mặc.

Popularity là từ loại gì

Danh từSửa đổi

Tính phổ biến. Sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng.

Sữa weight gain có tác dụng gì

Sữa Appeton Weight Gain dinh dưỡng chuyên biệt dành cho người gầy, giúp tăng cân khỏe mạnh và hoàn toàn tự nhiên. Chế độ dinh dưỡng không đầy đủ, hệ tiêu hóa hấp thu kém dẫn đến tình trạng người lớn bị thiếu cân, gầy, sức đề kháng kém.

Put on pounds là gì

"Pile on the pounds" nghĩa là tăng cân (nhanh).

Quá khứ của lose là gì

Trong trường hợp muốn thuật lại “chủ ngữ đã từng đánh mất ai/cái gì”, bạn có thể dùng dạng quá khứ của “lose” là “lost” – giống nhau với cả dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Ví dụ: I lost my favorite hat on my previous trip.

Quá khứ của loose là gì

loosed – Wiktionary tiếng Việt.

Endlessly là gì

Không ngừng, liên tu bất tận.

Deserve theo sau là gì

Deserve, Cách Dùng Từ Deserve [Deserve to V hay V-ing]

Put off nghĩa là gì

Put off là một cụm động từ (Phrasal verb) với Put là động từ và Off là giới từ. Trong đó động từ “Put” có nghĩa là đặt, để một vật gì đó, off có nghĩa là tắt, kết thúc. Theo đó, cụm từ Put off là trì hoãn hoặc tạm dừng một sự kiện nào đó sẽ rời sang khoảng một thời gian khác.

Put on và Wear khác nhau như thế nào

Put on và wear đều có nghĩa là mặc, đeo, mang thứ gì đó trên người nhưng hai từ này có chút khác biệt. Cùng Inspirdo Edu tìm hiểu nhé! Hành động lấy một thứ gì đó mặc lên người. Như vậy put on nhấn mạnh vào quá trình mặc còn wear nhấn mạnh vào trạng thái bạn mặc.

Trang từ của Popular là gì

popular adjective (GENERAL)

Inform danh từ là gì

information {danh từ}

Nên uống sữa gì để giảm cân

2. 9 loại sữa giúp giảm cân2.1 Sữa tươi không đường. Với hàm lượng calo thấp nhưng giá trị dinh dưỡng cao, sữa tươi không đường đã được chứng minh là thức uống hỗ trợ giảm cân vô cùng hiệu quả và an toàn.2.2 Sữa đậu nành.2.3 Sữa dê2.4 Sữa hạnh nhân.2.5 Sữa yến mạch.2.6 Sữa mè đen.2.7 Sữa đậu xanh.2.8 Sữa bắp ngô

Làm thế nào để tăng cân nhanh

Nạp nhiều calo hơn lượng calo đã đốt cháy để tăng cân nhanh.Chú trọng bổ sung các thực phẩm giàu chất Protein.Tăng cường lượng carbohydrate và chất béo vào chế độ ăn tăng cân.Ăn 3 bữa chính và ít nhất 3 bữa phụ mỗi ngày giúp tăng cân nhanh.Duy trì chế độ ăn đều đặn 6 bữa/ngày.Tuyệt đối không bỏ bữa, đặc biệt bữa sáng.

Lb là viết tắt của từ gì

Pound hay cân Anh (viết tắt: lb, lbm, lbm, ℔) là một đơn vị đo khối lượng truyền thống của Đế quốc Anh, Hoa Kỳ và một số quốc gia khác. Có nhiều định nghĩa khác nhau về khối lượng của đơn vị pound. Hiện nay giá trị được quốc tế công nhận chính xác là: 1 pound = 0,45359237 kg và 1 pound = 453,6 gram.

Has lost là thì gì

“Lost” được dùng trong thì quá khứ đơn để diễn tả “chủ ngữ đã từng đánh mất ai/cái gì” hoặc “đã từng thua cuộc trong quá khứ”.

Deserve STH là gì

Việc xác định một sự vật, sự việc “deserve sth” (xứng đáng nhận) điều gì phụ thuộc vào cảm nhận của mỗi cá nhân.

Deserve tính từ là gì

Đáng, xứng đáng.

Put someone off là gì

Cấu trúc: Put someone off (something/someone)

To make someone dislike something or someone, or to discourage someone from doing something: Để làm cho ai đó không thích một cái gì đó hoặc ai đó, hoặc ngăn cản ai đó làm điều gì đó. Eg: The smell of hospitals always puts me off. (Mùi của bệnh viện luôn làm tôi khó chịu.)

Dress thường đi với giới từ gì

Khi đi với giới từ "as", "dress up as something/something" sẽ được hiểu là hóa trang thành ai/cái gì đó. Ví dụ 1: He dressed up as a cowboy for the party.