Keep Under wraps nghĩa là gì?

Under Wrap là gì

'Under wraps' có từ wraps là giấy hay vải bọc ngoài một đồ vật. Vì thế under wraps có nghĩa là được giữ bí mật, hay giữ kín.
Bản lưu

Keep Under hát là gì

Cụm từ keep something under your hat có nghĩa là giữ bí mật một điều gì đó.

Keep Under là gì

KEEP UNDER ONE'S HAT nghĩa là giữ một cái gì ở dưới nón, tức là giữ bí mật một điều gì.

Keep a lid ơn one’s Surprise là gì

“Keep the lid on” có nghĩa là kiểm soát hoặc kiềm chế một tình huống hoặc một vấn đề để ngăn nó trở nên tồi tệ hơn hoặc không kiểm soát được. Từ này cũng có thể ám chỉ việc giữ bí mật hoặc giấu điều gì khỏi người khác.

Get Some Experience Under My belt là gì

TRANG: UNDER ONE'S BELT có một từ mới là BELT, nghĩa là cái dây lưng, hay thắt lưng. UNDER ONE'S BELT dùng để diễn tả những kinh nghiệm mà mình đã gặt hái được, hay những kiến thức mà mình đã thu thập được.

Reveal dịch tiếng Việt là gì

Để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật).

Keep A cấp là gì

Keep a lid on it

Hoặc cũng có thể hiểu là giữ cho thứ gì đó cực lớn, cực mạnh mẽ nàm trong tầm kiểm soát, thứ đó có thể là cảm xúc, giọng nói…

Put the lid ơn nghĩa là gì

"Put the lid on" = Đậy nắp lên cái gì -> (từ lóng) là đỉnh cao của, là cực điểm của; gây ra sự thất bại của cái gì, ngăn cản sự gia tăng/phát triển của cái gì.

Under their Belts là gì

TRANG: UNDER ONE'S BELT có một từ mới là BELT, nghĩa là cái dây lưng, hay thắt lưng. UNDER ONE'S BELT dùng để diễn tả những kinh nghiệm mà mình đã gặt hái được, hay những kiến thức mà mình đã thu thập được. Chắc quý vị ai cũng biết đến tên Tom Cruise, một tài tử Mỹ nổi tiếng.

Belt and Braces nghĩa là gì

"Belt and braces" = dây thắt lưng và dây đeo quần -> nghĩa là dùng (nhiều hơn) hai hành động để cẩn trọng hơn, dù chỉ cần một là đủ.

Frequent là gì

Thường xuyên, hay xảy ra, có luôn.

Renewed là gì

Trong ngữ cảnh khác nhau, thuật ngữ "thay thế mới" (renewal) có thể có ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ngữ cảnh phổ biến cho thuật ngữ này: – Thay thế mới trong hợp đồng: Trong lĩnh vực hợp đồng, "thay thế mới" thường ám chỉ quá trình gia hạn hoặc tái ký hợp đồng sau khi hợp đồng hiện tại kết thúc.

Put off nghĩa là gì

Put off là 1 phrasal verb (cụm động từ), với put là động từ, off là giới từ. Trong đó, động từ “put” có nghĩa chính là “đặt/để” một vật gì đó, “off” có nghĩa là “tắt”, “kết thúc”. Theo đó, cụm động từ “put off” có nghĩa là hoãn/lùi ngày một sự kiện nào đó.

Paid by là gì

to pay in: Nộp tiền.

Below thể Belt nghĩa là gì

"Below the belt" = dưới thắt lưng -> ý chỉ lời nói, hành động mang tính không công bằng, không đúng luật, có nghĩa gần với cụm từ tiếng việt "chơi bẩn". Cụm này bắt nguồn từ môn quyền anh trong đó hành động đấm đối phương phía dưới thắt lưng là phạm luật.

Volunteer đi với giới từ gì

volunteer for sth He volunteered for early retirement. volunteer sb for/to do sth He volunteered his wife for the job.

Accessible là gì

Có thể tới được, có thể gần được. Dễ bị ảnh hưởng. Dễ gần (người).

Tính từ của Renew là gì

renewed – Wiktionary tiếng Việt.

Nón Renewal là gì

không thể tái tạo, không thể ký lại…

Put on trong tiếng Anh là gì

Put on: có nghĩa là hành động lấy thứ gì đó để mặc lên người, được giải thích trong tiếng Anh là ”to move something you ​wear onto ​your ​body”.

Put someone off là gì

Cấu trúc: Put someone off (something/someone)

To make someone dislike something or someone, or to discourage someone from doing something: Để làm cho ai đó không thích một cái gì đó hoặc ai đó, hoặc ngăn cản ai đó làm điều gì đó. Eg: The smell of hospitals always puts me off. (Mùi của bệnh viện luôn làm tôi khó chịu.)

Paid in nghĩa là gì

to pay in: Nộp tiền. to pay off: Thanh toán, trang trải.

Below là gì

Trong tiếng Anh, từ "below" có nghĩa là "dưới", "phía dưới", hoặc "bên dưới". Đây là một từ chỉ vị trí, thường được sử dụng để miêu tả một vị trí hoặc hướng thấp hơn hoặc dưới cái gì đó.

Volunteer quá khứ là gì

volunteered – Wiktionary tiếng Việt.

Volunteerism tự loại gì

Danh từSửa đổi

Một nguyên tắc dựa trên hành động tự nguyện (được dùng một cách đặc biệt để chỉ sự tham gia của các tổ chức thiện nguyện vào những việc công ích).