Phrasal verb Take Off nghĩa là gì?

Take someone off là gì

Cụm động từ “Take off” Ý nghĩa: “Cởi” cái gì đó (thường là cởi giày, cởi quần áo)
Bản lưu

Take down có nghĩa là gì

Ý nghĩa của Take down là: Rời đi, đem đi.

Come up with nghĩa là gì

Come up with /kʌm ʌp wɪð/ trong tiếng Anh mang ý nghĩa phổ biến nhất là “nghĩ ra, nảy ra” một ý tưởng, một kế hoạch nào đó sẽ được lặp ra. Ví dụ: Kavin has just come up with a new idea for this project. (Kavin vừa nghĩ ra ý tưởng mới cho dự án này.)

Keep off là gì

Keep off: không giẫm, đạp lên thứ gì đó.

Taking Of là gì

– Bỏ (mũ), cởi (quần áo): Từ take off này có thể được sử dụng khi miêu tả quần áo, giày dép, và các loại trang phục nói chung. Khi có nhu cầu cởi bỏ quần áo, phụ kiện người ta thường sử dụng từ “take off”. Ví dụ: “Trời hết nắng rồi, bạn bỏ mũ ra đi”, take off xuất hiện trong tình huống này.

Put off nghĩa là gì

Put off là 1 phrasal verb (cụm động từ), với put là động từ, off là giới từ. Trong đó, động từ “put” có nghĩa chính là “đặt/để” một vật gì đó, “off” có nghĩa là “tắt”, “kết thúc”. Theo đó, cụm động từ “put off” có nghĩa là hoãn/lùi ngày một sự kiện nào đó.

Used up có nghĩa là gì

– Use up: dùng hết

Sam đã sử dụng quá nhiều thời gian cho câu hỏi đầu tiên và không làm xong bài.

Get On là gì

Get on/along with someone:

“Get on/along” có nghĩa là bạn đang có mối quan hệ tốt với một ai đó. Nó đơn thuần chỉ là mối quan hệ khi bạn ở bên cạnh một ai đó, bạn cảm thấy không ghét họ. Khi đó bạn nói: “We get on” (Chúng tôi có mối quan hệ tốt).

Come Up phrasal verb nghĩa là gì

Định nghĩa. Come up with (/kʌm ʌp wɪð/) là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh mang ý nghĩa phổ biến nhất là “nghĩ ra, nảy ra” một ý tưởng, kế hoạch nào đó. Dạng quá khứ: Come up with → Came up with.

Keep Under là gì

KEEP UNDER ONE'S HAT nghĩa là giữ một cái gì ở dưới nón, tức là giữ bí mật một điều gì.

Từ take trong tiếng Anh là gì

Take là gì

To take /teik/: ý nghĩa cơ bản nhất của “take” là mang, cầm, lấy, đem… I like this book.

Put on trong tiếng Anh là gì

Put on: có nghĩa là hành động lấy thứ gì đó để mặc lên người, được giải thích trong tiếng Anh là ”to move something you ​wear onto ​your ​body”.

Freshen up là gì

– Freshen up: làm tươi mới

Tôi cần chỉnh trang lại một chút trước khi vào nhà hàng.

Get Exposure tô là gì

Vietnamese translation: gain exposure to: có cơ hội tham gia đầu tư vào.

Khi nào dùng get in và get on

-> Get in = lên xe ( chỉ xe nhỏ, xe taxi,.. ) Get off = xuống xe ( tàu, máy bay, xe buýt,…) -> Get on = lên xe (tàu, máy bay, xe buýt,…) Hoge.

We Get On là gì

Get on/along with someone:

“Get on/along” có nghĩa là bạn đang có mối quan hệ tốt với một ai đó. Nó đơn thuần chỉ là mối quan hệ khi bạn ở bên cạnh một ai đó, bạn cảm thấy không ghét họ. Khi đó bạn nói: “We get on” (Chúng tôi có mối quan hệ tốt).

Come on to nghĩa là gì

“Come on” khi sử dụng theo nghĩa đi tiếp, đi tới hay tiến lên đều mang trạng thái tích cực. Nó được sử dụng trong trường hợp khi bạn muốn hướng tới một hành động hay sự việc nào đi tới đâu. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các câu cảm thán mang ý nghĩa khích lệ, cổ vũ tinh thần cho người khác.

Get Some Experience Under My belt là gì

TRANG: UNDER ONE'S BELT có một từ mới là BELT, nghĩa là cái dây lưng, hay thắt lưng. UNDER ONE'S BELT dùng để diễn tả những kinh nghiệm mà mình đã gặt hái được, hay những kiến thức mà mình đã thu thập được.

Reveal dịch tiếng Việt là gì

Để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật).

Took After là gì

Take after: To be like or to look like another family member or part of the family (Giống hoặc trông giống với một thành viên khác trong gia đình.) Ex: Most of my children take after my husband. (Hầu hết các con tôi đều giống chồng tôi.)

Sau Put là giới từ gì

Put đi với giới từ gì – 35 phrasal verb thông dụng với put

Từ Nghĩa
Put sb on (v) Đưa điện thoại cho ai nghe máy
Put sth on (v) Mặc quần áo
Bật thiết bị nào lên
Cho cái gì lên mặt, trang điểm

Freshen là gì

làm cho cái gì tươi, mát mẻ, trong sạch…

Flash Exposure Compensation là gì

-Flash Exposure Compensation (FEC) – Bù trừ sáng trên flash

Tăng giảm công suất trên đèn không làm thay đổi giá trị EV trên máy ảnh. FEC cho hiệu quả khác với hiệu quả bù trừ sáng trên máy là nó không thể làm thay đổi giá trị EV của background ngoài vùng phủ sáng được.

Transaction Exposure là gì

Rủi ro hối đoái giao dịch (transaction exposure) (từ đây được gọi là rủi ro giao dịch: RRGD) là một vấn đề mà các doanh nghiệp (DN) luôn phải đối đầu trong kinh doanh quốc tế. RRGD xảy ra khi DN có dòng tiền mặt ràng buộc bằng hợp đồng (contractual cash flow) được định giá bằng ngoại tệ.

Get sử dụng khi nào

“Get” có thể hiểu là nhận được (receive, obtain). “Get” được sử dụng khi không có hành động gì từ chủ thể/ chủ ngữ. Ví dụ: Tom gets an English book.