Smell đi với giới từ gì
Nội động từSửa đổi
to smell up: Sặc mùi thối, sặc mùi ôi; làm nồng nặc mùi hôi thối. to smell somebody/something out = to smell out somebody/something: Đánh hơi tìm ra; tìm thấy, tìm ra, nhận ra, bắt được cái gì đó bằng cách ngửi, đánh hơi.
Danh từ của smell là gì
smell noun (DISCOVER)
Have a smell of this perfume.
Thì quá khứ của smell là gì
smelled – Wiktionary tiếng Việt.
Smell thế rất là gì
To Smell a Rat nghĩa đen là ngửi thấy một con chuột, và nghĩa bóng là tỏ ý nghi ngờ có một điều gì sai lầm hay giả dối.
Từ Hear trong tiếng Anh nghĩa là gì
Dịch ra tiếng Việt, “Hear” có nghĩa là nghe thấy.
Stay là từ loại gì
stay verb (NOT LEAVE)
Khi nào dùng smell
Smell có thể dùng như 'động từ nối', có tính từ hoặc danh từ theo sau để chỉ mùi của vật nào đó. Không được dùng hình thức tiếp diễn. Ví dụ: Those roses smell beautiful.
Từ thơm trong Tiếng Anh là gì
fragrant, pineapple, sweet-smelling là các bản dịch hàng đầu của "thơm" thành Tiếng Anh.
Quá khứ của spell là gì
spelled – Wiktionary tiếng Việt.
Hear và Listen khác nhau như thế nào
Hear mang ý nghĩa là nghe một cách tính cờ, bị động và không có sự chú ý nào. Listen mang nghĩa là nghe chủ động, nghe một cách có chú ý.
Here là gì
Đây, ở đây, ở chỗ này
come here! lại đây! look here! trông đây!, nghe đây!
States là gì
Quốc gia. Tiểu bang, bang. Nhà nước, chính quyền. Sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng.
Stay trong tiếng Anh nghĩa là gì
Ở lại, lưu lại. (Thường Lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại. Chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua… ).
Hear V gì
Sau Hear là động từ nguyên mẫu khi muốn nhấn mạnh nghe thấy mọi hành động, sự việc. Eg: I have heard her talk about you to our department. Tôi đã nghe thấy cô ấy về bạn với phòng của chúng tôi. Sau Hear dùng động từ Ving khi muốn nhấn mạnh nghe thấy hành động, sự việc đang trong quá trình diễn ra hoặc chưa hoàn thành.
See Ở gì
Một số động từ tri giác như nhìn/nghe/cảm nhận… (see/hear/watch/feel…) có thể kết hợp với động từ dạng -ing và động từ nguyên thể không có "to".
Thơm tho có nghĩa là gì
Tính từSửa đổi
Thơm nói chung. Hương vị thơm tho. Danh tiếng thơm tho.
Quả dứa đọc Tiếng Anh như thế nào
Dứa (thơm, khóm) được gọi là pineapple, nguồn gốc là từ pina trong tiếng Tây Ban Nha. Loại quả này có hình dáng khá giống quả thông (pinecone).
V3 có nghĩa là gì
V3: Động từ chia ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle), đứng ở cột thứ 3.
Quá khứ của từ learn là gì
learned – Wiktionary tiếng Việt.
Hear quá khứ đơn là gì
Theo từ điển Oxford, từ hear và dạng quá khứ của nó là heard, được phát âm như sau: hear: /hɪə(r)/ hay /hɪr/ heard: /hɜː(r)d/
For trong tiếng Anh nghĩa là gì
Để, với mục đích là. Để lấy, để được. Đến, đi đến. Cho.
Ô kìa đọc tiếng Anh là gì
Trạng từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
there | /ðeə/ | ở kia |
everywhere | /ˈɛvrɪweə/ | khắp mọi nơi |
somewhere | /ˈsʌmweə/ | một nơi nào đó |
anywhere | /ˈɛnɪweə/ | bất kỳ đâu |
A certain là gì
Chắc, chắc chắn, đích xác.
Government là gì
Chính phủ (tiếng Anh:Government) được xem như bộ máy hành pháp, là một trong ba nhánh quyền lực cơ bản của nhà nước (lập pháp, hành pháp và tư pháp) trong khoa học hành chính nhà nước.
Consist with là gì
Nội động từ (+ in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ. (+ with) phù hợp.