A rough là gì
Ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm. Dữ dội, mạnh, hung dữ, bão tố, động (biển); xấu (thời tiết).
Trái nghĩa với từ Rough là gì
Rough – smooth
(Da tay của cô ấy cứng và thô ráp). The water was as smooth as glass. (Dòng nước trong như thủy tinh).
Bản lưu
Bumpy tiếng Việt là gì
Gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường). (Hàng không) Nhiều lỗ hổng không khí.
Smooth tiếng Anh là gì
Nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng. Trôi chảy, êm thấm. Êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển. Hoà nhã, lễ độ.
Tough là gì
Dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người). Cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất. Khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố. Khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán).
Từ trái nghĩa với từ good là gì
Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh theo cấp độ:
Good – Bad (Tốt – Xấu) High – Low (Cao – Thấp) Hot – Cold (Nóng – Lạnh)
Trái nghĩa với Fail là gì
Pass – Fail: Đỗ – Trượt.
Entry có nghĩa là gì
Bản dịch của entry
sự đi vào, cửa vào, đăng ký tên…
A round là gì
Tròn. Tròn, chẵn. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khứ hồi.
Earth phát âm như thế nào
earth/ɝː/ as in. bird./θ/ as in. think.
Hàng Tough nghĩa là gì
Hang tough!: Cố gắng lên!
Strong and Tough là gì
Strong and tough: Chân cứng đá mềm, thể hiện sự mạnh mẽ.
Đối lập với Good là gì
Good – Bad (Tốt – Xấu) High – Low (Cao – Thấp)
Từ trái nghĩa có nghĩa là gì
Tìm hiểu về từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa đối lập nhau trong mối quan hệ đương liên, chúng khác nhau về ngữ âm và phản ánh các khái niệm. Có rất nhiều từ trái nghĩa, ví dụ như : cao – thấp, trái – phải, trắng – đen,…
Từ đối nghĩa tiếng Anh là gì
Từ trái nghĩa là gì Từ trái nghĩa trong tiếng Anh – Antonym là những từ vựng có ý nghĩa trái ngược hoàn toàn, những từ vựng đó có ý nghĩa đối lập nhau, tương phản nhau.
A failure đi với giới từ gì
1.2. Từ loại của động từ “fail”
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
---|---|---|
Failed | Tính từ | Thất bại |
Failing | Danh từ | Điểm yếu |
Tính từ | Yếu kém, trở nên yếu đuối | |
(+ that) Giới từ | Nếu không (dùng để giới thiệu ý kiến/đề xuất thay thế) |
Entrance và entry khác nhau như thế nào
Entrance – danh từ, động từ – chỉ lối vào một nơi nào, chỉ việc tiến vào nơi nào, chỉ quyền, khả năng của ai để đi vào nơi nào (…) Entry – danh từ – chỉ việc đi vào một nơi nào đó, chỉ khả năng có thể đi vào nơi nào, chỉ quá trình người/vật trở thành một phần của cái gì đó (…)
Entries trọng kế toán là gì
Journal: Nhật ký chung. Journal entries: Bút toán nhật ký Liabilities: Công nợ
Get Around tô nghĩa là gì
“Get round to” hay “Get around to” là một cụm động từ (phrasal verb), có nghĩa là cuối cùng đã làm hay hoàn thành một điều gì đó. Ví dụ: Mary still hasn't got round to riding that bike (Mary vẫn chưa đi được cái xe đạp đó)
Down Round là gì
Down Round là trường hợp trong lần gọi vốn sau, giá trị của công ty được định giá thấp hơn lần gọi vốn trước. Các công ty, đặc biệt là công ty khởi nghiệp thường có nhiều vòng gọi vốn trong quá trình phát triển.
Earth là từ loại gì
earth noun [U] (PLANET)
Earth là sao gì
Trái Đất, hay còn gọi là Địa Cầu (chữ Hán: 地球, tiếng Anh: Earth), là hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời, đồng thời cũng là hành tinh lớn nhất trong các hành tinh đất đá của hệ Mặt Trời xét về bán kính, khối lượng và mật độ của vật chất.
Keep it up có nghĩa là gì
Theo từ điển Cambridge, Keep it up là một thành ngữ được sử dụng để khuyến khích, động viên ai đó tiếp tục làm một điều gì. Hiểu nôm na, “Keep it up” có nghĩa là “cứ tiếp tục như vậy nhé/ giữ vững phong độ nhé”.
Hàng in there có nghĩa là gì
Cụm từ to hang in there có nghĩa là cố gắng tiếp tục một việc gì vào thời điểm khó khăn, hay kiên nhẫn chờ đợi một việc gì sẽ xảy ra, sẽ đến.
Strong tiếng Anh nghĩa là gì
Bền, vững, chắc chắn, kiên cố. Khoẻ, tráng kiện. Mạnh; tốt.