Conduct có nghĩa là gì
Hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử. Sự chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản lý.
Conduct bằng từ gì
“CONDUCT” là một từ cơ bản trong Tiếng Anh. “CONDUCT” phát âm là /kənˈdʌkt/. “CONDUCT” chia quá khứ và phân từ hai đều là CONDUCTED.
Bản lưu
Conduct INTO là gì
dẫn dắt ai đó vào chuyện gì đó
Held là từ loại gì
Ngoại động từSửa đổi.
Extensive là gì
Rộng, rộng rãi, bao quát.
To Launch là gì
Khởi đầu, khai trương. Đưa (ai) ta, giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết).
Research là gì
nghiên cứu. sự nghiên cứu liên hợp (về thị trường…)
To determine là gì
Định, xác định, định rõ. Quyết định, định đoạt. Làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc. (Pháp lý) Làm mãn hạn, kết thúc.
Held off là gì
Hold off có nghĩa là không cho cái gì xảy ra; tránh xa.
Hold V gì
V1, V2, V3 của Hold trong bảng động từ bất quy tắc
V1 của Hold (Infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của Hold (Simple past – động từ quá khứ) | V3 của Hold (Past participle – quá khứ phân từ – Phân từ II) |
---|---|---|
To hold | Held | Held |
20 thg 7, 2022
Accessible là gì
Có thể tới được, có thể gần được. Dễ bị ảnh hưởng. Dễ gần (người).
Severe là gì
Khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử). Rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội.
Quá khứ của Launch là gì
launched – Wiktionary tiếng Việt.
Launched là gì
Ngoại động từ
Khởi đầu, khai trương. Đưa (ai) ta, giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết).
Research essay là gì
Research Essay là một bài luận nghiên cứu rất phổ biến trong những trường đại học, và nếu bạn đang học môn Business Studies thì bạn rất dễ dàng bắt gặp những bài viết này.
Market Research để làm gì
Market research được hiểu là quá trình mà doanh nghiệp tiến hành nghiên cứu thị trường. Đây được cho là giai đoạn vô cùng quan trọng đối với bất cứ một công ty, doanh nghiệp nào khi bắt đầu thực hiện các chiến dịch marketing cho sản phẩm/dịch vụ.
Tờ Tackle là gì
Xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc). (Thông tục) Túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương).
To establish là gì
Lập, thành lập, thiết lập, kiến lập. Đặt (ai vào một địa vị…). Chứng minh, xác minh (sự kiện…).
Keep off là gì
Keep off: không giẫm, đạp lên thứ gì đó.
Hold you back nghĩa là gì
To prevent someone or something from changing, moving, or developing. Để ngăn người khác hoặc thứ gì đó thay đổi, di chuyển hoặc phát triển.
Quá khứ của từ learn là gì
Trong Anh – Mỹ, “learn” là một động từ có quy tắc và có dạng quá khứ là “learned”.
LEAD quá khứ là gì
leaded – Wiktionary tiếng Việt.
Confusing là gì
Làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn. Làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa… ). Lẫn lộn, nhầm lẫn. (Thường) Dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ.
Accessibility trong laptop là gì
Nói một cách đơn giản, Accessibility chính là những cách thức, giải pháp làm cho mọi người bất kể là người lành lặn hay khuyết tật đều có thể truy cập được internet cũng như trang web. Accessibility còn được gọi với cái tên gợi nhớ là khả năng tiếp cận.
Severe là từ loại gì
Tính từSửa đổi
Nghiêm, nghiêm khắc. Nghiêm ngặt. Nghiêm trang.